SỞ GD&ĐT HẢI PHÒNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG PHỔ THÔNG LÝ THÁI TỔ Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
THÔNG BÁO
Công khai thông tin cơ sở vật chất của trường phổ thông Lý Thái Tổ
Năm học 2022-2023
STT
|
Nội dung
|
Số lượng
|
Bình quân
|
I
|
Số phòng học
|
28
|
1.2m2/học sinh
|
II
|
Loại phòng học
|
|
-
|
1
|
Phòng học kiên cố
|
28
|
-
|
2
|
Phòng học bán kiên cố
|
0
|
-
|
3
|
Phòng học tạm
|
0
|
-
|
4
|
Phòng học nhờ
|
0
|
-
|
5
|
Số phòng học bộ môn
|
04
|
-
|
6
|
Số phòng học đa chức năng (có phương tiện nghe nhìn)
|
0
|
-
|
7
|
Bình quân lớp/phòng học
|
01
|
-
|
8
|
Bình quân học sinh/lớp
|
40.7
|
-
|
III
|
Số điểm trường
|
01
|
-
|
IV
|
Tổng số diện tích đất (m2)
|
2162
|
|
V
|
Tổng diện tích sân chơi, bãi tập (m2)
|
1362
|
|
VI
|
Tổng diện tích các phòng
|
1512
|
|
1
|
Diện tích phòng học (m2)
|
54
|
|
2
|
Diện tích mỗi phòng học bộ môn (m2)
|
54
|
|
3
|
Diện tích thư viện (m2)
|
54
|
|
4
|
Diện tích nhà tập đa năng (Phòng giáo dục rèn luyện thể chất) (m2)
|
216
|
|
5
|
Diện tích phòng hoạt động Đoàn Đội, phòng truyền thống (m2)
|
20
|
|
VII
|
Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu
(Đơn vị tính: bộ)
|
Số lượng (bộ/cái)
|
|
1
|
Toán học
|
65
|
|
2
|
Vật lý
|
59
|
|
3
|
Hóa học
|
173
|
|
4
|
Sinh học
|
45
|
|
5
|
Địa lý
|
77
|
|
6
|
Công nghệ
|
25
|
|
7
|
Giáo dục công dân
|
23
|
|
8
|
Lịch sử
|
59
|
|
9
|
Tin học
|
27
|
|
10
|
Văn học
|
29
|
|
11
|
Ngoại ngữ
|
22
|
|
12
|
GD quốc phòng
|
221
|
|
13
|
Hoạt động GD NGLL
|
11
|
|
14
|
Thiết bị dùng chung
|
03
|
|
15
|
Ti vi
|
15
|
|
16
|
Điều hòa
|
18
|
|
VIII
|
Tổng số máy vi tính đang sử dụng phục vụ học tập
(Đơn vị tính: bộ)
|
20
|
Số học sinh/bộ
|
IX
|
Tổng số thiết bị dùng chung khác
|
03
|
Số thiết bị/lớp
|
1
|
Ti vi
|
15
|
|
2
|
Cát xét
|
02
|
|
X
|
Tổng số thiết bị đang sử dụng
|
|
Số thiết bị/lớp
|
1
|
Ti vi
|
15
|
-
|
2
|
Cát xét
|
02
|
-
|
3
|
Đầu Video/đầu đĩa
|
01
|
-
|
|
Nội dung
|
Số lượng (m2)
|
XI
|
Nhà bếp
|
20
|
XII
|
Nhà ăn
|
216
|
|
|
|
|
|
|
Nội dung
|
Số lượng phòng, tổng diện tích (m2)
|
Số chỗ
|
Diện tích bình quân/chỗ
|
XIII
|
Phòng nghỉ cho học sinh bán trú tiểu học
|
104
|
50
|
|
XIV
|
Khu nội trú
|
|
|
|
XIV
|
Nhà vệ sinh
|
Dùng cho giáo viên
|
Dùng cho học sinh
|
Số m2/học sinh
|
|
Chung
|
Nam/Nữ
|
Chung
|
Nam/Nữ
|
1
|
Đạt chuẩn vệ sinh
|
X
|
|
X
|
|
8
|
2
|
Chưa đạt chuẩn vệ sinh
|
|
|
|
|
|
|
Nội dung
|
Có
|
Không
|
XV
|
Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh
|
X
|
|
XVI
|
Nguồn điện (lưới, phát điện riêng)
|
X
|
|
XVII
|
Kết nối internet
|
X
|
|
XVIII
|
Trang thông tin điện tử (website) của trường
|
X
|
|
XIX
|
Tường rào xây
|
X
|
|
|
|
Hải Phòng, ngày 15 tháng 8 năm 2022
|
|
|
HIỆU TRƯỞNG
Phạm Văn Minh
|
|
|
|
|
|
|